Thánh Stanislaô Giêsu Maria Papczyński (1631-1701)
Đấng sáng lập Hội Dòng
Nội dung
Thánh Stanislaô Papczyński
Thánh Stanislaus Papczyński được ghi vào lịch sử Ba Lan và lịch sử Giáo hội với hai cống hiến chính: là người sáng lập thánh thiện của hội dòng tu sĩ nam tu đầu tiên tại Ba Lan và là một tác gia tôn giáo lỗi lạc trong lĩnh vực văn chương thần học.
Thời thơ ấu
Ngài sinh ngày 18 tháng 5 năm 1631 tại Podegrodzie, gần thị trấn Stary Sącz. Khi chịu phép Rửa Tội, ngài được đặt tên là Gioan. Cha của ngài là một thợ rèn và cũng là viên chức quản lý trong làng. Từ cha mẹ, cậu bé thừa hưởng một tính khí sôi nổi, năng động và tháo vát khác thường. Thuở nhỏ, Gioan rất quen thuộc với con sông Dunajec hiểm trở và những ngọn đồi Beskid Sadecki quanh vùng. Cậu cũng học được tinh thần trách nhiệm và sự cảnh giác khi chăn đàn chiên của cha. Việc học lúc ban đầu của Gioan không hề cho thấy rằng sau này ngài sẽ trở thành một học giả. Ngài gặp nhiều khó khăn trong học tập, nhưng với ý chí mạnh mẽ, ngài đã vượt qua những trở ngại vật chất do hoàn cảnh gia đình nghèo khó, đồng thời rèn luyện bản thân, kiên trì và chăm chỉ tiến bộ từng bước. Ngài học qua nhiều trường: ở Podegrodzie, Nowy Sącz, Jarosław, Trường Dòng Piarist tại Podoliniec, rồi đến Trường Dòng Tên ở Lvov – nơi ngài phải trốn chạy vì chiến sự với người Cô-dắc. Năm hai mươi ba tuổi, Gioan hoàn tất chương trình học tổng quát và triết học tại Trường Dòng Tên ở Rawa Mazowiecka. Trước mắt ngài là cả một tương lai rộng mở. Cha mẹ đã tìm cho ngài một cô gái xinh đẹp, giàu có để kết hôn, nhưng Gioan đã làm họ ngạc nhiên: ngài từ chối, vì muốn hiến trọn đời mình để phục vụ Thiên Chúa.
Trong Dòng Linh Mục Piarist
Ngày 2 tháng 7 năm 1654, tại Podoliniec, ngài gia nhập Dòng Piarist – một dòng mới được thành lập ở Ba Lan – và nhận tên tu là Stanislaus của Chúa Giêsu và Đức Maria. Năm tập thứ hai ngài ở tại Warsaw, vừa học thần học với các tu sĩ dòng Phanxicô Cải Tổ. Thời ấy, đất nước đang chịu cảnh Thụy Điển xâm lược, được gọi là “đại hồng thủy”, một biến cố đã in dấu sâu đậm trong tâm hồn vị tập sinh trẻ.
Trong hồi ký, nhìn lại cả cuộc đời mình, ngài kể lại một sự kiện từ thời đó:
“Tôi tuyên xưng rằng tôi rời khỏi thế gian này trong đức tin Công giáo Rôma, vì đức tin ấy mà tôi đã sẵn sàng đổ máu trong cuộc chiến với Thụy Điển. Một lần, khi tôi cùng một người bạn ra khỏi khu phố Cổ, một binh lính dị giáo cầm gươm trần xông đến tấn công chúng tôi gần tu viện Đa Minh. Bạn tôi (người Đức) bỏ chạy, còn tôi quỳ xuống, dâng cổ mình cho nhát chém. Nhưng theo thánh ý Thiên Chúa, tôi không bị thương, dù bị đánh mạnh ba lần. Sau đó, tôi đau đớn suốt hơn một tiếng rưỡi.”
Ngày 22 tháng 7 năm 1656, ít lâu sau khi vua Gioan Casimir long trọng tuyên khấn dâng nước Ba Lan cho Đức Mẹ, thầy Stanislaus tuyên khấn trọn đời, trở thành tu sĩ người Ba Lan đầu tiên của Dòng Piarist. Ngài được thụ phong linh mục ngày 12 tháng 3 năm 1661.
Khi còn là chủng sinh, ngài đã dạy môn hùng biện tại các trường ở Rzeszow và Podoliniec; sau khi chịu chức, ngài tiếp tục giảng dạy tại một trường ở Warsaw. Ngài sử dụng giáo trình do chính mình biên soạn mang tên “Prodromus reginae artium” (Người Tiên Phong của Nữ Hoàng Các Nghệ Thuật). Cuốn sách này được tái bản bốn lần, nổi bật nhờ phương pháp sư phạm và nội dung chọn lọc, thể hiện tinh thần yêu nước và lòng sùng kính Đức Maria Vô Nhiễm của tác giả. Trong đó, ngài cũng đề cao sự bình đẳng của mọi công dân trước pháp luật và phê phán hệ thống “liberum veto” (quyền phủ quyết tuyệt đối), vốn gây trì trệ cho quốc hội Ba Lan thời ấy.
Là linh mục, ngài được nhiều người quý trọng vì khả năng giảng thuyết và giải tội, đặc biệt giữa giới trí thức Warsaw. Vào các dịp lễ lớn, ngài thường được mời giảng tại nhiều nhà thờ trong thủ đô. Bài giảng về Thánh Tôma Aquinô của ngài, được công bố năm 1664 với tựa “Doctor Angelicus” (Tiến Sĩ Thiên Thần), đã gây tiếng vang lớn. Nhờ những mối liên hệ rộng, các bề trên giao cho ngài nhiệm vụ thu thập đơn thỉnh cầu phong chân phước cho Đấng Sáng Lập Dòng Piarist – Cha Joseph Calasanz. Nhờ những nỗ lực ấy, Thánh Stanislaus Papczyński đã góp phần quan trọng trong việc đưa Cha Calasanz lên bậc hiển thánh.
Từ năm 1663 đến 1667, ngài còn làm Giám đốc Hội Đức Mẹ Ban Ơn, bổn mạng của thành Warsaw, có ảnh linh thiêng được đặt trong nhà thờ Dòng Piarist ở đường Dluga.
Dù đạt nhiều thành công trong việc giảng dạy và mục vụ, mối tương quan giữa ngài với các bề trên ngày càng căng thẳng. Căn nguyên là sự khác biệt trong cách hiểu về đời sống dòng: Thánh Papczyński mong muốn phục hồi kỷ luật khắt khe ban đầu, còn nhiều tu sĩ lại có xu hướng nới lỏng. Trường hợp của ngài cũng giống như nhiều vị sáng lập dòng khác trong lịch sử Hội Thánh: khi lý tưởng thiêng liêng của họ vượt xa nếp sống của cộng đoàn hiện tại, họ cảm thấy mình “xa lạ” giữa chính gia đình dòng tu ấy, và Thiên Chúa lại mời gọi họ khai sinh một nẻo đường mới.
Ngài gọi thời gian đó là “một cuộc tử đạo kéo dài”, bởi những hiểu lầm và đau khổ mà ngài chịu. Trong giai đoạn thử thách ấy, ngài tìm được sức mạnh nơi việc suy niệm Cuộc Thương Khó của Chúa Kitô, được kết tinh trong hai tác phẩm thiêng liêng: “Orator crucifixus” (Người Giảng Dưới Chân Thập Giá) và “Christus patiens” (Đức Kitô Chịu Khổ Nạn).
Không thể tiếp tục sống và làm việc trong Dòng Piairist, trong khi nội bộ dòng cũng chia rẽ vì bất đồng, ngài xin Bề Trên Tổng Quyền cho phép ra khỏi dòng và được giải trừ lời khấn.
Ngày 11 tháng 12 năm 1670, ngài chính thức rời Dòng Piarist. Trước mặt các Bề Trên, ngài long trọng tuyên bố:
“Con xin dâng và tận hiến cho Thiên Chúa là Cha Toàn Năng, Con và Thánh Thần, cùng với Mẹ Thiên Chúa là Đức Trinh Nữ Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội, trái tim, linh hồn và thân xác con, không giữ lại điều gì cho riêng mình, để từ nay con hoàn toàn thuộc về Thiên Chúa Toàn Năng và Đức Trinh Nữ Rất Thánh Maria. Vì thế, con khấn sẽ phục vụ các Ngài cách nhiệt thành, trong khiết tịnh, cho đến hết đời, trong Hội Dòng các Linh Mục Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội – mà nhờ ơn Chúa, tôi ước ao được thành lập.”
Lời khấn ấy đã trở thành khởi đầu của Dòng Linh Mục Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội (Marian Fathers), do chính Thánh Stanislaus Papczyński sáng lập.
Đấng lập Hiến Pháp Hội dòng
Cho đến thời điểm đó, mọi dòng tu hiện diện tại Ba Lan đều đến từ nước ngoài, chủ yếu là từ Tây Âu. Việc một người bình dân dám mơ đến chuyện lập dòng mới trong một xã hội quý tộc xem trọng dòng dõi và địa vị bị xem như hành động “điên rồ”, nhất là khi người ấy lại chủ trương một nếp sống tu trì nghiêm khắc.
Tuy nhiên, Thánh Stanislaus Papczyński đã tìm được sự nâng đỡ từ Đức Giám mục Stefan Wierzbowski, Giám mục Giáo phận Poznań. Ngài từ chối nhiều lời mời hấp dẫn từ các dòng khác và các giám mục ở Kraków hay Płock, để đến làm tuyên úy tại nhà của Jakub Karski ở Lubocza, gần Nowe Miasto-on-Pilica. Chính tại đây, ngài chuẩn bị cho sứ mạng mới mà Thiên Chúa mời gọi.
Vào tháng 9 năm 1671, ngài mặc tu phục trắng để kính Đức Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội, và soạn thảo bản quy luật đầu tiên của dòng mang tên “Norma vitae” (Quy luật Sống). Cùng thời gian đó, ngài viết tác phẩm “Templum Dei Mysticum” (Đền Thờ Thiêng Liêng của Thiên Chúa), một cuốn sách luân lý và tu đức nổi tiếng được tái bản nhiều lần. Trong sách, ngài khẳng định mọi người giáo dân, không chỉ linh mục hay tu sĩ, đều được Thiên Chúa kêu gọi nên thánh — một tư tưởng rất tiến bộ vào thế kỷ XVII. Đây là một trong những tác phẩm tu đức tiêu biểu nhất của văn học Công giáo Ba Lan thời bấy giờ.
Tìm kiếm những người cùng lý tưởng, tháng 9 năm 1673, ngài đến Puszcza Korabiewska gần Skierniewice, nơi một cựu binh sĩ tên Stanislaus Krajewski và vài người bạn đang sống đời ẩn tu. Trên mảnh đất do Krajewski dâng hiến, ngài xây dựng ngôi nhà đầu tiên của Dòng, gọi là “Nhà Tĩnh Tâm”. Ngày 24 tháng 10 năm 1673, Đức Giám mục Stanislaus Świecicki đến thăm mục vụ và chuẩn nhận cộng đoàn này theo bản “Norma vitae” do Cha Papczyński hướng dẫn. Ngài còn để lại cho họ những quy tắc sống của các ẩn sĩ. Ngày này được xem là ngày khai sinh chính thức của Dòng MIC (Dòng Linh Mục Đức Mẹ Vô Nhiễm – Marian Fathers of the Immaculate Conception).
Đức Giám mục Wierzbowski muốn dòng mới này góp phần canh tân đời sống thiêng liêng trong giáo phận, đặc biệt tại thị trấn Góra gần Warsaw, nơi ngài thành lập một trung tâm hành hương lớn gọi là Tân Giêrusalem (New Jerusalem), với nhiều nhà thờ và nhà nguyện tưởng niệm Cuộc Thương Khó của Chúa Kitô. Ngài trao cho Cha Papczyński nhà thờ Tiệc Ly của Chúa (Cenacle) cùng tu viện kế bên vào năm 1677. Ở đây, tu sĩ không còn bị ràng buộc bởi lối sống ẩn sĩ. Cha Papczyński sống tại đó suốt 24 năm, cho đến khi qua đời, và nhiệt thành hoạt động mục vụ giữa khách hành hương cũng như trong các giáo xứ chung quanh.
Ngày 21 tháng 4 năm 1679, Đức Giám mục Wierzbowski chính thức thành lập Dòng MIC như một hội dòng thuộc quyền giáo phận, gồm hai cộng đoàn. Mục tiêu của dòng là: truyền bá lòng sùng kính Đức Mẹ Vô Nhiễm, cầu nguyện cho các linh hồn nơi luyện ngục, đặc biệt cho những người chết trong chiến tranh và vì dịch bệnh. Ngài cũng hướng dẫn các tu sĩ cộng tác với các linh mục trong việc giải tội, giảng dạy giáo lý và rao giảng Lời Chúa, nhất là cho những người bị bỏ quên trong đời sống đức tin. Để chống lại tệ nạn say rượu, ngài buộc các tu sĩ kiêng uống rượu mạnh.
Vua John III Sobieski, người yêu quý các dòng tu nghiêm khắc, đã ban sự bảo trợ đặc biệt cho Dòng MIC.
Tuy nhiên, khi ấy các tu sĩ chỉ tuyên khấn đơn, nên Dòng vẫn lệ thuộc vào giám mục bản quyền. Sau khi Đức Giám mục Wierzbowski qua đời năm 1687, Dòng gặp nhiều khó khăn. Vì thế, năm 1690, dù đã 60 tuổi, Cha Papczyński lên đường đi bộ sang Rôma để xin Tòa Thánh chuẩn nhận Dòng. Nhưng ngài đến nơi đúng lúc Tòa Thánh đang trống ngôi Giáo hoàng, nên chỉ xin được sự liên kết thiêng liêng giữa Dòng MIC với vài dòng khác. Vài năm sau, bản “Norma vitae” được phê chuẩn chính thức — kết quả của chuyến đi này.
Đến năm 1699, ngài lại cố gắng xin phê chuẩn lần nữa, và cử Cha Joachim Kozłowski làm đại diện sang Rôma. Vì việc xin chuẩn nhận quy luật riêng gặp khó khăn, Cha Kozłowski đã xin “Luật Mười Nhân Đức của Đức Trinh Nữ Maria” của Dòng Phanxicô Cải Tổ, và được Đức Giáo hoàng Innôcentê XII phê chuẩn ngày 24 tháng 10 năm 1699. Dù bản luật này được chấp nhận khi chưa hỏi ý Thánh Papczyński, nhưng nó không làm thay đổi tinh thần riêng của Dòng MIC, nên ngài vui lòng đón nhận.
Từ đây, Dòng MIC trở thành một dòng có lời khấn trọng, được thoát khỏi quyền quản trị của giám mục địa phương, tuy còn tạm thời trực thuộc Dòng Phanxicô. Sau này, Dòng được Tòa Thánh công nhận là dòng tu tông quyền (of apostolic right), không còn bị ràng buộc bởi lối sống ẩn tu ban đầu, và hướng mạnh đến việc giáo dục đức tin cho người dân nghèo, điều mà Giáo Hội lúc ấy rất cần.
Ngày 6 tháng 6 năm 1701, Thánh Stanislaus Papczyński tuyên khấn trọng thể trước mặt Đức Khâm sứ Tòa Thánh Francisco Pignatelli, rồi nhận lời khấn của các tu sĩ khác. Hành động này là đỉnh cao của hành trình 30 năm lập dòng, mở ra dòng tu nam đầu tiên do người Ba Lan sáng lập trong lịch sử Giáo Hội tại đất nước này.
Trên con đường ấy, ngài đã trải qua vô vàn thử thách, thậm chí có lúc hoài nghi liệu đó có thật là ý Chúa hay không. Tuy vậy, nhờ vâng phục Thánh Ý Chúa và sự hướng dẫn thiêng liêng, ngài kiên trì theo đuổi con đường được Thiên Chúa an bài.
Ngài qua đời trong tiếng thơm thánh thiện ngày 17 tháng 9 năm 1701, và được an táng tại Nhà thờ Tiệc Ly của Chúa ở Góra Kalwaria.
